Corolla Cross 1.8HV

Số chỗ

5 chỗ

Kiểu dáng

SUV

Nhiên liệu

Xăng + Điện

Xuất sứ

Xe nhập khẩu

Giá từ

905.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN COROLLA CROSS

Corolla Cross 1.8HV

Giá từ: 905.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • SUV • Xăng + điện

• Xe nhập khẩu  • Số tự động

• Động cơ Xăng Điện dung tích 1798 cc

Corolla Cross 1.8V

Giá từ: 820.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • SUV • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động

• Động cơ Xăng dung tích 1798 cc

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đầu xe

Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.

Nội thất

Hệ thống điều hòa

Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1410
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Loại động cơ
2ZR-FXE
  Tỉ số nén
13
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(72)97/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa
53
  Mô men xoắn tối đa
163
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
3.7
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.5
  Kết hợp (L/100km)
4.2
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
  Đèn chiếu xa
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Tự động/Auto
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động/Auto
  Sau
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Đuôi cá/Shark fin
Thanh đỡ nóc xe  
Có/With
Hệ thống điều hòa  
Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/With
Cửa sổ trời  
Có/With
Cửa gió sau  
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9″/9″ Touch screen
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Điều khiển giọng nói
Có/With
  Kết nối wifi
Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình  
Có/With
Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
Ghế sau  
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Hệ thống điều hòa  
Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/With
Cửa sổ trời  
Có/With
Cửa gió sau  
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9″/9″ Touch screen
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Điều khiển giọng nói
Có/With
  Kết nối wifi
Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình  
Có/With
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
  Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
  Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Có/With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
  Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)  
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Có/With
Camera 360 độ  
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Có/With
  Góc sau
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Dây đai an toàn Loại
3 điểm ELR
  Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Có/With