Land Cruiser Prado

Số chỗ

7 chỗ

Kiểu dáng

SUV

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe nhập khẩu

Giá từ

3.480.000.000 vnđ

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đầu xe

Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.

Nội thất

Đầu xe

Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
2790
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
32/24
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2145
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
83L
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
2694
Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép
Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm
Hệ thống lái Hệ thống lái
Thủy lực
Biến thiên theo tốc độ
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
265/55R19
Lốp dự phòng
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa thông gió
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn xi nhan tuần tự
Có / With
Tự động bật/tắt
Có / With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Có (tự động)/ With (auto)
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có / With
Chức năng gập điện
Có (tự động) / With (auto)
Tích hợp đèn chào mừng
Có / With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có / With
Màu
Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có / With
Chức năng sấy gương
Có / With
Chức năng chống chói tự động
Có / With
Gạt mưa Trước
Tự động / Auto
Sau
Gián đoạn theo thời gian / Intermittent
Thanh giá nóc
Có / With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu / 3 spokes
Chất liệu
Da ốp gỗ / Leather & wood
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA
Điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động/ Electrochromic
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có / With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có / With
Màn hình hiển thị đa thông tin
7″
Cửa sổ trời
Có / With
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
12.3″, chạm đa điểm
Màn hình đa địa hình
Có / With
Số loa
14 JBL
Cổng kết nối USB
Có / With
Kết nối Bluetooth
Có / With
Kết nối điện thoại thông minh
Có / With
Hệ thống điều hòa
Tự động 4 vùng độc lập
Cổng sạc
Có / With (5)
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp / Premium leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng 10 way power adjust
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng 8 way power adjust
Bộ nhớ vị trí
Có / With
Chức năng thông gió
Có / With
Chức năng sưởi
Có / With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng
Hàng ghế thứ ba
50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có / With
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Có/ With
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay
Có/ With
Tích hợp chế độ lái thể thao
3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport)
Hệ thống chống ồn chủ động
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua
Có/ With
Hộp làm mát
Có / with
Chức năng mở cửa thông minh
Có / With
Phanh tay điện tử
Có / With
Hệ thống dẫn đường
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows)
Cửa hậu điều khiển điện
Có / With
Hệ thống báo động
Có/ With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có / With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Có/ With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có / With
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có / With
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình
Có/ With
Camera phát hiện người phía sau
Có / With
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM)
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Có / With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Có / With
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có / With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Có / With
Sau
Có / With
Góc trước
Có / With
Góc sau
Có / With
Túi khí Số lượng túi khí
10
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có / With
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2
Có / With
Túi khí rèm
Có / With
Túi khí đầu gối người lái và hành khách
Có / With
Dây đai an toàn Hàng ghế trước
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit
Hàng ghế thứ 2
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Hàng ghế thứ 3
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Có / With